Từ điển Thiều Chửu
蛞 - khoát
① Khoát du 蛞蝓 con sên.

Từ điển Trần Văn Chánh
蛞 - khoát
【蛞蝓】khoát du [kuòyú] (Một loại) ốc sên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蛞 - khoát
Khoát du 蛞蝓: Con sên — Một âm là Quát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蛞 - quát
Quát lâu 蛞螻: Con ve sầu — Một âm là Khoát. Xem Khoát.


蛞蝓 - khoát du || 蛞螻 - quát lâu ||